26/06/2025
161
Bạn đang tìm từ vựng nghề nghiệp tiếng Đức để giao tiếp tự nhiên hơn và chuẩn bị cho các kỳ thi A1–B1? Bài viết này từ Todaii News sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách từ vựng nghề nghiệp tiếng Đức PDF miễn phí, có kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tế — hỗ trợ bạn học dễ nhớ và ứng dụng hiệu quả trong học tập lẫn công việc.
Tham khảo thêm từ vựng tiếng Đức theo chủ đề tại đây!
Tiếng Đức |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Giống |
der Arzt |
[ɑːʁt͡st] |
Bác sĩ (nam) |
der |
die Ärztin |
[ˈɛʁt͡stɪn] |
Bác sĩ (nữ) |
die |
der Krankenpfleger |
[ˈkʁaŋkn̩ˌpflɛɡɐ] |
Y tá (nam) |
der |
die Krankenschwester |
[ˈkʁaŋkn̩ˌʃvɛstɐ] |
Y tá (nữ) |
die |
der Zahnarzt |
[ˈt͡saːnˌʔaʁt͡st] |
Nha sĩ (nam) |
der |
die Zahnärztin |
[ˈt͡saːnˌʔɛʁt͡stɪn] |
Nha sĩ (nữ) |
die |
Tiếng Đức |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Giống |
der Lehrer |
[ˈleːʁɐ] |
Giáo viên (nam) |
der |
die Lehrerin |
[ˈleːʁəʁɪn] |
Giáo viên (nữ) |
die |
der Student |
[ʃtuˈdɛnt] |
Sinh viên (nam) |
der |
die Studentin |
[ʃtuˈdɛntɪn] |
Sinh viên (nữ) |
die |
der Professor |
[pʁoˈfɛsɔʁ] |
Giáo sư (nam) |
der |
die Professorin |
[pʁoˈfɛsɔʁɪn] |
Giáo sư (nữ) |
die |
Tiếng Đức |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Giống |
der Ingenieur |
[ɪnʒeˈnøːɐ̯] |
Kỹ sư (nam) |
der |
die Ingenieurin |
[ɪnʒeˈnøːʁɪn] |
Kỹ sư (nữ) |
die |
der Programmierer |
[pʁoɡʁaˈmiːʁɐ] |
Lập trình viên (nam) |
der |
die Programmiererin |
[pʁoɡʁaˈmiːʁəʁɪn] |
Lập trình viên (nữ) |
die |
der Mechaniker |
[meˈçaːnɪkɐ] |
Thợ cơ khí (nam) |
der |
die Mechanikerin |
[meˈçaːnɪkəʁɪn] |
Thợ cơ khí (nữ) |
die |
Tiếng Đức |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Giống |
der Verkäufer |
[fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fɐ] |
Nhân viên bán hàng (nam) |
der |
die Verkäuferin |
[fɛɐ̯ˈkɔɪ̯fəʁɪn] |
Nhân viên bán hàng (nữ) |
die |
der Sekretär |
[zekʁeˈtɛːɐ̯] |
Thư ký (nam) |
der |
die Sekretärin |
[zekʁeˈtɛːʁɪn] |
Thư ký (nữ) |
die |
der Manager |
[ˈmɛnɪdʒɐ] |
Quản lý |
der |
die Managerin |
[ˈmɛnɪdʒəʁɪn] |
Quản lý (nữ) |
die |
Tiếng Đức |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Giống |
der Künstler |
[ˈkʏnstlɐ] |
Nghệ sĩ (nam) |
der |
die Künstlerin |
[ˈkʏnstləʁɪn] |
Nghệ sĩ (nữ) |
die |
der Schauspieler |
[ˈʃaʊ̯ʃpiːlɐ] |
Diễn viên (nam) |
der |
die Schauspielerin |
[ˈʃaʊ̯ʃpiːləʁɪn] |
Diễn viên (nữ) |
die |
der Fotograf |
[fotoˈɡʁaːf] |
Nhiếp ảnh gia (nam) |
der |
die Fotografin |
[fotoˈɡʁaːfɪn] |
Nhiếp ảnh gia (nữ) |
die |
der Designer |
[diˈzaɪ̯nɐ] |
Nhà thiết kế (nam) |
der |
die Designerin |
[diˈzaɪ̯nəʁɪn] |
Nhà thiết kế (nữ) |
die |
Tiếng Đức |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Giống |
der Koch |
[kɔx] |
Đầu bếp (nam) |
der |
die Köchin |
[ˈkœçɪn] |
Đầu bếp (nữ) |
die |
der Kellner |
[ˈkɛlnɐ] |
Phục vụ bàn (nam) |
der |
die Kellnerin |
[ˈkɛlnəʁɪn] |
Phục vụ bàn (nữ) |
die |
der Hotelfachmann |
[hoˈtɛlfaχˌman] |
Nhân viên khách sạn (nam) |
der |
die Hotelfachfrau |
[hoˈtɛlfaχˌfʁaʊ̯] |
Nhân viên khách sạn (nữ) |
die |
der Rezeptionist |
[ʁɛt͡sɛpt͡si̯oˈnɪst] |
Lễ tân (nam) |
der |
die Rezeptionistin |
[ʁɛt͡sɛpt͡si̯oˈnɪstɪn] |
Lễ tân (nữ) |
die |
Học thêm từ vựng tiếng Đức MIẾN PHÍ tại đây!
Sau khi học từ vựng, việc áp dụng vào câu thực tế là bước quan trọng để nhớ lâu và giao tiếp tự nhiên hơn. Dưới đây là một số mẫu câu đơn giản, thông dụng dùng để:
Câu tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Ich bin Lehrer. |
Tôi là giáo viên (nam). |
Sie ist Ärztin. |
Cô ấy là bác sĩ (nữ). |
Mein Bruder ist Mechaniker. |
Anh trai tôi là thợ cơ khí. |
Mein Vater arbeitet als Koch. |
Bố tôi làm đầu bếp. |
Er arbeitet im Krankenhaus. |
Anh ấy làm việc ở bệnh viện. |
Câu tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Was bist du von Beruf? |
Nghề của bạn là gì? |
Was machen Sie beruflich? |
Anh/chị làm nghề gì? |
Wo arbeitest du? |
Bạn làm việc ở đâu? |
Ist dein Vater Polizist? |
Bố bạn là cảnh sát phải không? |
Câu tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Meine Mutter ist Verkäuferin. |
Mẹ tôi là nhân viên bán hàng. |
Paul ist Student an der Universität. |
Paul là sinh viên đại học. |
Lisa arbeitet als Journalistin. |
Lisa làm nghề phóng viên. |
Gợi ý
Bạn có thể thay tên nghề trong các câu trên để luyện tập với các từ vừa học được.
Ví dụ:
- Ich bin Programmierer.
- Mein Onkel ist Ingenieur.
Yêu cầu: Hoàn thành câu bằng cách chọn đúng nghề nghiệp phù hợp.
Từ gợi ý: Lehrer – Ärztin – Kellner – Programmierer – Friseurin
Yêu cầu: Viết một đoạn văn ngắn (4–6 câu) theo gợi ý sau:
Ví dụ
Ich heiße Anna und ich bin 26 Jahre alt. Ich arbeite als Krankenschwester in einem Krankenhaus in Berlin. Ich helfe gern anderen Menschen. Mein Beruf ist sehr wichtig und manchmal auch anstrengend. In der Zukunft möchte ich vielleicht Ärztin werden.
Yêu cầu: Ghép đúng 3 thành phần: nghề nghiệp – nơi làm việc – công việc chính.
Nghề nghiệp |
Nơi làm việc |
Hoạt động chính |
Lehrer |
Krankenhaus |
Bedienen im Restaurant |
Kellner |
Schule |
Software entwickeln |
Programmierer |
Restaurant |
Unterrichten |
Ärztin |
IT-Firma |
Patienten untersuchen |
Friseur |
Friseursalon |
Haare schneiden |
Yêu cầu: Viết lại từ tương ứng ở giống nữ.
Ví dụ:
Hầu hết các danh từ chỉ người nam mang giống der, và người nữ mang giống die. Ví dụ:
Quy tắc chung là thêm -in vào danh từ nam để tạo danh từ nữ. Tuy nhiên, một số từ có hình thức không đổi, bạn nên học kèm với mạo từ.
Gợi ý: Bạn nên học theo chủ đề ngành nghề và bối cảnh giao tiếp thực tế.
Có. Trong các kỳ thi như Goethe-Zertifikat A1, A2, B1, phần nói và viết thường yêu cầu:
Ví dụ:
Ich bin Lehrer von Beruf. (Nghề của tôi là giáo viên)
Ich habe einen Job als Kellner. (Tôi làm thêm phục vụ bàn)
Rất nên. Học phiên âm giúp bạn phát âm chính xác, đặc biệt với các âm khó như "ch", "z", "ä", "ö", "ü".
Bạn có thể dùng ứng dụng từ điển có phát âm (như Todaii German) để luyện nghe–nói kết hợp.
Có! Trong bài viết này, bạn có thể tải miễn phí file PDF tổng hợp 45+ từ vựng nghề nghiệp chia theo trình độ A1–B2, kèm phiên âm và ví dụ minh họa.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hệ thống rõ ràng các từ vựng nghề nghiệp tiếng Đức, từ cơ bản đến nâng cao, kèm phiên âm và ví dụ ứng dụng thực tế. Việc nắm vững từ vựng về nghề nghiệp tiếng Đức không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc học và ôn thi các trình độ A1–B2. Nếu bạn đang tìm thêm từ vựng tiếng Đức chủ đề nghề nghiệp theo dạng flashcard, bài tập hoặc cần tài liệu luyện thi theo lộ trình, đừng quên khám phá thêm nhiều nội dung hữu ích tại Todaii German!
Kinh nghiệm thi tiếng Đức
Kỳ thi - Chứng chỉ
Tài liệu tiếng Đức
Ngữ pháp tiếng Đức
Từ vựng tiếng Đức
Tips học tập
Văn hoá, du lịch
21/04/2025
5445
Kỹ năng nói tiếng Đức của người Việt được đánh giá là khá yếu nhưng thật ra nó lại là kỹ năng tương đối dễ. Rất có thể bạn đã chọn sai phương pháp luyện nói vì thế dễ cũng thành khó.
21/04/2025
5002
Việc học tiếng Đức không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm và học tập mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và lối sống của người Đức.
21/04/2025
4444
Để trở thành một người nói tiếng Đức thành thạo, bạn cần nắm vững và áp dụng đúng các quy tắc ngữ pháp tiếng Đức cơ bản...giới thiệu cho bạn 10 quy tắc ngữ pháp tiếng Đức quan trọng mà bạn nên biết
21/04/2025
4338
Khám phá 10 ký do thuyết phục giúp bạn đưa ra quyết định dễ dàng hơn cho câu hỏi có nên học Tiếng Đức
Bình luận của bạn
Bình luận (0)