09/06/2025
541
Từ vựng màu sắc tiếng Đức là một trong những chủ đề dễ học nhất khi bắt đầu làm quen với tiếng Đức. Bài viết này sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh, dùng đúng trong giao tiếp và còn có thể tải file PDF miễn phí để ôn tập bất cứ lúc nào!
Xem thêm danh sách bài học mở rộng về màu sắc tiếng Đức tại đây.
Câu tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Der Apfel ist rot. |
Quả táo màu đỏ. |
Meine Tasche ist blau. |
Cái túi của tôi màu xanh. |
Ich trage heute ein weißes Hemd. |
Hôm nay tôi mặc áo sơ mi trắng. |
Das Auto ist schwarz und glänzend. |
Chiếc ô tô màu đen và bóng loáng. |
Der Himmel ist hellblau. |
Bầu trời có màu xanh nhạt. |
Ich mag grüne Kleidung. |
Tôi thích quần áo màu xanh lá. |
Lưu ý: Khi đi kèm danh từ có giống, màu sắc cần chia đuôi tính từ phù hợp. Ví dụ: ein weißes Hemd (das Hemd → giống trung → đuôi -es)
A: Hallo! Welche Farbe hat dein neues Kleid? (Xin chào! Váy mới của bạn màu gì vậy?)
B: Es ist rosa mit kleinen weißen Punkten. (Nó màu hồng với chấm bi trắng nhỏ.)
A: Sehr schön! Ich liebe Pastellfarben. (Đẹp quá! Mình thích các màu pastel lắm.)
B: Ja, und ich habe passende Schuhe in hellgrau. (Ừ, và mình có đôi giày xám nhạt hợp với nó nữa.)
Yêu cầu: Chia đúng đuôi của tính từ màu sắc khi đi với danh từ + mạo từ (Bestimmter Artikel).
Ví dụ: Ich trage ein weiß__ Hemd → weißes
Chọn màu sắc phù hợp nhất với ngữ cảnh trong ngoặc.
Tìm và sửa lỗi trong các câu dưới đây (về từ vựng hoặc đuôi tính từ).
Lưu lại và tạo sổ tay từ vựng cá nhân để học màu sắc tiếng Đức hiệu quả hơn mỗi ngày.
Câu gốc |
Đáp án đúng |
Giải thích |
Ich kaufe die rot___ Bluse. |
rote |
die + giống cái → đuôi -e |
Er trägt einen blau___ Pullover. |
blauen |
einen + giống đực (Akk.) → đuôi -en |
Wir sehen das gelb___ Auto. |
gelbe |
das + giống trung (Akk.) → đuôi -e |
Sie isst gern aus dem grün___ Teller. |
grünen |
dem + Dativ → đuôi -en |
Ich mag die hellgrau___ Hose. |
hellgraue |
die + giống cái (Akk.) → đuôi -e |
Câu hỏi |
Đáp án đúng |
Giải thích |
Ich habe einen Mantel gekauft... |
B. dunkelblau |
màu trang nhã, phổ biến trong áo khoác, mang cảm giác lịch sự |
Der Himmel vor dem Sturm... |
B. grau |
trước bão, bầu trời thường xám xịt, u ám |
Das Kind trägt einen Rucksack... |
C. bunt |
trẻ em thường thích ba lô nhiều màu sắc |
Câu gốc |
Đáp án đúng |
Giải thích |
Ich trinke aus ein blau Glas. |
Ich trinke aus einem blauen Glas. |
"aus" → Dativ → "einem", tính từ → -en |
Die Auto ist grüne. |
Das Auto ist grün. |
"Auto" → das, không cần đuôi tính từ nếu không có danh từ sau |
Sie trägt eine Jacke schwarz. |
Sie trägt eine schwarze Jacke. |
Tính từ trước danh từ → chia đuôi -e |
Mein Hemd ist weißt. |
Mein Hemd ist weiß. |
“weiß” là tính từ đứng sau động từ “ist”, không chia đuôi |
Ich habe eine rot Tasche gekauft. |
Ich habe eine rote Tasche gekauft. |
eine + giống cái + Akk. → tính từ chia -e |
Có. Đây là một trong những chủ đề cơ bản nhưng rất thường dùng trong tiếng Đức, xuất hiện trong cả đời sống hàng ngày lẫn các kỳ thi tiếng Đức (Goethe, TELC…). Bạn sẽ bắt gặp từ vựng màu sắc khi mô tả đồ vật, quần áo, thời tiết, tranh ảnh, hoặc khi đi mua sắm, giao tiếp xã hội.
Tiếng Đức có khoảng 10 màu cơ bản thường được học đầu tiên, gồm:
rot (đỏ), blau (xanh dương), grün (xanh lá), gelb (vàng), schwarz (đen), weiß (trắng), grau (xám), orange (cam), rosa (hồng), braun (nâu).
Ngoài ra còn có biến thể và màu nâng cao như: hellblau, dunkelrot, türkis, gold, silber, olivgrün…
Có. Khi đứng trước danh từ, màu sắc là một tính từ và cần chia đuôi theo mạo từ và giống – số – cách. Ví dụ:
Không. Bản thân màu sắc không có giống. Tuy nhiên, khi chúng là tính từ đi kèm danh từ, chúng cần chia đuôi theo giống – số – cách của danh từ đó.
Ngay từ trình độ A1, bạn nên học nhóm màu cơ bản vì chúng được dùng rất nhiều trong giao tiếp, mô tả vật, tranh, người, thời tiết... Đây là chủ đề bắt buộc trong giáo trình và đề thi.
Xem thêm các bài viết học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề và cấp độ được chọn lọc tại blog Todaii.
Tương tự: dunkelgrün = xanh lá đậm (dunkel = tối/đậm)
Có. Từ “bunt” nghĩa là nhiều màu sắc. Dùng khi mô tả vật có nhiều màu như quần áo, ba lô, đồ chơi..
Có. Khi dùng dưới dạng danh từ hóa, ta viết hoa:
Thường gặp trong ngữ cảnh hội họa, thiết kế hoặc miêu tả màu sắc như một thực thể.
Có. Trong tiếng Đức, màu là tính từ đứng trước danh từ và cần chia đuôi. Ngoài ra, một số màu như rosa, lila, orange là từ ngoại lai, cần ghi nhớ cách phát âm và viết đúng.
Từ vựng màu sắc tiếng Đức là nền tảng quan trọng giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách sinh động và chính xác. Việc nắm vững các màu cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, viết đoạn văn và cả khi làm bài thi. Đừng quên truy cập Todaii German để học thêm nhiều từ vựng tiếng Đức theo chủ đề, luyện phát âm chuẩn và tải ngay file PDF từ vựng màu sắc tiếng Đức miễn phí để ôn tập hiệu quả mỗi ngày!
Khám phá thêm các chủ đề từ vựng tiếng Đức khác như số đếm, gia đình, nghề nghiệp…
Kinh nghiệm thi tiếng Đức
Kỳ thi - Chứng chỉ
Tài liệu tiếng Đức
Ngữ pháp tiếng Đức
Từ vựng tiếng Đức
Tips học tập
Văn hoá, du lịch
21/04/2025
3878
Kỹ năng nói tiếng Đức của người Việt được đánh giá là khá yếu nhưng thật ra nó lại là kỹ năng tương đối dễ. Rất có thể bạn đã chọn sai phương pháp luyện nói vì thế dễ cũng thành khó.
21/04/2025
3442
Việc học tiếng Đức không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm và học tập mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và lối sống của người Đức.
21/04/2025
2877
Để trở thành một người nói tiếng Đức thành thạo, bạn cần nắm vững và áp dụng đúng các quy tắc ngữ pháp tiếng Đức cơ bản...giới thiệu cho bạn 10 quy tắc ngữ pháp tiếng Đức quan trọng mà bạn nên biết
21/04/2025
2804
Khám phá 10 ký do thuyết phục giúp bạn đưa ra quyết định dễ dàng hơn cho câu hỏi có nên học Tiếng Đức
Bình luận của bạn
Bình luận (0)