[2025] Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình

13/05/2025

66

[2025] Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình
Mục lục

Bạn đang cần tìm từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình để bắt đầu học theo nhóm từ dễ nhớ, dễ áp dụng? Todaii German đã tổng hợp danh sách từ vựng chủ đề gia đình tiếng Đức kèm ví dụ, phát âm và bài luyện tập — giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và tự tin sử dụng trong giao tiếp lẫn ôn thi. Tải PDF miễn phí ngay! 

Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình 

Từ vựng 

IPA

Nghĩa Tiếng Việt 

das Kind

das kˈɪnt

Đứa trẻ

die Familie

diː famˈiːlɪə

Gia đình

die Mutter

diː mˈʊtɜ

Mẹ

der Vater

dɛɾ fˈɑːtɜ

Bố

die Schwester

diː ʃvˈɛstɜ

Chị gái

der Bruder

dɛɾ bɾˈuːdɜ

Anh trai

die Tochter

diː tˈɔxtɜ

Con gái

der Sohn

dɛɾ zˈoːn

Con trai

die Ehefrau

diː ˈeːɛfrˌaʊ

Vợ

der Ehemann

dɛɾ ˈeːeːmˌan

Chồng

die Großmutter

diː ɡɾˈɔsmʊtɜ

Bà ngoại

der Großvater

dɛɾ ɡɾˈɔsfɑːtɜ

Ông nội

der Enkel

dɛɾ ˈɛnkəl

Cháu trai

die Enkelin

diː ˌɛnkəlˈiːn

Cháu gái

das Geschwister

das ɡəʃvˈɪstɜ

Anh em ruột

die Eltern

diː ˈɛltɜn

Bố mẹ

die Großeltern

diː ɡɾˈoːsɛltɜn

Ông bà

die Tante

diː tˈantə

der Onkel

dɛɾ ˈɔnkəl

Chú

der Cousin

dɛɾ kuːzˈiːn

Anh em họ

der Zwilling

dɛɾ tsvˈɪlɪŋ

Sinh đôi

die Witwe

diː vˈɪtvə

Góa phụ

der Witwer

dɛɾ vˈɪtvɜ

góa vợ

die Schwiegermutter

diː ʃvˈiːɡɜmˌʊtɜ

Mẹ chồng

der Schwiegervater

dɛɾ ʃvˈiːɡɛɾfˌɑːtɜ

Bố chồng hoặc bố vợ

der Verlobte

dɛɾ fɛɾlˈoːptə

Hôn phu

die Verlobte

diː fɛɾlˈoːptə

Vợ chưa cưới

der Neffe

dɛɾ nˈɛfə

Cháu trai

die Nichte

diː nˈɪçtə

Cháu gái

der Schwager

dɛɾ ʃvˈɑːɡɜ

Anh rể

die Schwägerin

diː ʃvˈɛːɡərˌɪn

Chị dâu

die Schwiegertochter

diː ʃvˈiːɡɜtˌɔxtɜ

Con dâu

der Schwiegersohn

dɛɾ ʃvˈiːɡɜzˌoːn

Con rể

die Stiefmutter

diː ʃtˈiːfmʊtɜ

Mẹ kế

der Stiefvater

dɛɾ ʃtˈiːffɑːtɜ

Cha dượng

der Stiefbruder

dɛɾ ʃtˈiːfbɾuːdɜ

Anh kế

die Stiefschwester

diː ʃtˈiːfʃvəstɜ

Chị kế

die Urgroßmutter

diː ˈʊɐɡɾɔsmˌʊtɜ

Bà cố

der Urgroßvater

dɛɾ ˈʊɐɡɾɔsfˌɑːtɜ

Ông cố

der Urenkel

dɛɾ ˈuːrɛnkəl

Cháu chắt trai

die Urenkelin

diː ˌuːrənkəlˈiːn

Cháu chắt gái

die Annahme

diː ˈannˌɑːmə

Con nuôi

die Waise

diː vˈaɪzə

Mồ côi

Tải ngay file PDF tại đây  

[2025] Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình

Bạn có thể tham khảo thêm phần bài học chi tiết về từ vựng gia đình thông qua flashcash, nối từ, nghe tại đây! 

Ví dụ câu sử dụng từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình

  1. Meine Mutter ist Lehrerin.
    /ˈmaɪ̯nə ˈmʊtɐ ɪst ˈleːʁəʁɪn/
    → Mẹ tôi là giáo viên.
  2. Ich habe einen Bruder und eine Schwester.
    /ɪç ˈhaːbə ˈaɪ̯nən ˈbʁuːdɐ ʊnt ˈaɪ̯nə ˈʃvɛstɐ/
    → Tôi có một anh trai và một em gái.
  3. Mein Vater arbeitet im Krankenhaus.
    /maɪ̯n ˈfaːtɐ ˈaʁbaɪ̯tɛt ɪm ˈkʁaŋkənˌhaʊ̯s/
    → Bố tôi làm việc trong bệnh viện.
  4. Meine Großeltern wohnen in Berlin.
    /ˈmaɪ̯nə ˈɡʁoːsˌʔeːltɐn ˈvoːnən ɪn bɛɐ̯ˈliːn/
    → Ông bà tôi sống ở Berlin.
  5. Hast du Geschwister?
    /hast du ɡəˈʃvɪstɐ/
    → Bạn có anh chị em không?
  6. Wir sind eine glückliche Familie.
    /viːɐ̯ zɪnt ˈaɪ̯nə ˈɡlʏklɪçə faˈmiːli̯ə/
    → Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc.
  7. Meine Tante ist sehr nett.
    /ˈmaɪ̯nə ˈtantə ɪst zeːɐ̯ nɛt/
    → Cô của tôi rất tốt bụng.

Ngoài chủ đề gia đình, bạn cũng có thể khám phá tất cả bài học tiếng Đức theo chủ đề để mở rộng vốn từ và mẫu câu thực tế tại đây! 

Bài tập từ vựng về gia đình tiếng Đức 

Bài 1: Điền từ còn thiếu (Lückentext – Cloze Test) 

Điền các từ sau vào chỗ trống:
Mutter – Vater – Schwester – Bruder – Familie – Großeltern

  1. Ich habe einen ________ und eine ________.
  2. Meine ________ kocht sehr gut.
  3. Mein ________ arbeitet als Ingenieur.
  4. Wir sind eine große ________.
  5. Meine ________ wohnen auf dem Land.

Gợi ý: Hãy tra cứu từ mới nếu cần trên Todaii German để ôn lại cách viết và nghĩa nhé!

Bài 2: Ghép từ tiếng Đức với nghĩa tiếng Việt tương ứng 

Từ tiếng Đức

Nghĩa tiếng Việt

die Mutter

Anh trai

der Bruder

Mẹ

die Schwester

der Opa

Em gái / Chị gái

die Oma

Ông

Bài 3: Tìm từ sai trong câu và sửa lại cho đúng 

Hãy đọc kỹ từng câu sau và xác định từ nào sai. Gạch chân và viết lại từ đúng. 

  1. Mein Mutter ist sehr freundlich.
  2. Ich habe eine Bruder und eine Schwester.
  3. Der Schwester von Anna heißt Maria.
  4. Unsere Großeltern wohnt in Hamburg.
  5. Mein Vater und meine Mutter sind meine Bruders.
  6. Ich liebe mein Familie sehr.
  7. Meine Tante und mein Onkel ist sehr nett.
  8. Mein Bruder arbeitest im Krankenhaus.
  9. Die Opa kommt heute zu Besuch.
  10. Ich habe zwei Geschwisters.

Bài 4: Sắp xếp từ thành câu đúng (Satzbau – Word Order) 

Hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng ngữ pháp tiếng Đức. Viết hoa danh từ và chia động từ đúng.

  1. ist / Vater / mein / Ingenieur
  2. wohnen / Berlin / in / Großeltern / meine
  3. Schwester / eine / ich / habe
  4. ist / sehr / meine / freundlich / Mutter
  5. zwei / habe / ich / Brüder

Bài 5: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice) 

  1. Meine ________ heißt Anna.
    a) Bruder
    b) Schwester
    c) Onkel
  2. Der ________ von meinem Vater ist mein Onkel.
    a) Bruder
    b) Sohn
    c) Vater
  3. Wir sind eine große ________.
    a) Haus
    b) Familie
    c) Schule
  4. Meine Mutter und mein Vater sind meine ________.
    a) Großeltern
    b) Kinder
    c) Eltern
  5. Ich habe keinen Bruder. Ich habe nur eine ________.
    a) Schwester
    b) Tante
    c) Oma

Tải xuống file đáp án bài tập từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình 

[2025] Tổng hợp từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình

Đừng quên lưu lại những từ bạn hay quên vào Ghi chú học tiếng Đức để ôn luyện dễ dàng hơn trong lần học tiếp theo. 

Kết luận

Học theo nhóm từ là cách hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Với từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn làm quen với những tình huống gần gũi, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi trình độ A1–A2. Nếu bạn muốn tiếp tục luyện tập thêm từ vựng chủ đề gia đình tiếng Đức và nhiều chủ đề thông dụng khác, hãy khám phá ngay các bài học, bài tập tương tác và hệ thống ghi chú cá nhân trên Todaii German – nền tảng học tiếng Đức hiệu quả, dễ nhớ và sát thực tế!

Tag

Từ vựng tiếng đức chủ đề gia đình

Chia sẻ

FacebookInstagramTiktokZalo

Danh mục

Kinh nghiệm thi tiếng Đức

0

Kỳ thi - Chứng chỉ

3

Tài liệu tiếng Đức

3

Ngữ pháp tiếng Đức

0

Từ vựng tiếng Đức

2

Tips học tập

17

Văn hoá, du lịch

3

Quan tâm

3 tips giúp luyện nói tiếng Đức hiệu quả

21/04/2025

1870

3 tips giúp luyện nói tiếng Đức hiệu quả

Kỹ năng nói tiếng Đức của người Việt được đánh giá là khá yếu nhưng thật ra nó lại là kỹ năng tương đối dễ. Rất có thể bạn đã chọn sai phương pháp luyện nói vì thế dễ cũng thành khó.

5 Tips Hữu Ích Giúp Học Tiếng Đức Hiệu Quả

21/04/2025

1443

5 Tips Hữu Ích Giúp Học Tiếng Đức Hiệu Quả

Việc học tiếng Đức không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm và học tập mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và lối sống của người Đức.

10 Quy Tắc Quan Trọng Của Ngữ Pháp Tiếng Đức Mà Bạn Nên Biết!

21/04/2025

952

10 Quy Tắc Quan Trọng Của Ngữ Pháp Tiếng Đức Mà Bạn Nên Biết!

Để trở thành một người nói tiếng Đức thành thạo, bạn cần nắm vững và áp dụng đúng các quy tắc ngữ pháp tiếng Đức cơ bản...giới thiệu cho bạn 10 quy tắc ngữ pháp tiếng Đức quan trọng mà bạn nên biết

10 lý do thuyết phục giúp bạn quyết định có nên học Tiếng Đức không

21/04/2025

894

10 lý do thuyết phục giúp bạn quyết định có nên học Tiếng Đức không

Khám phá 10 ký do thuyết phục giúp bạn đưa ra quyết định dễ dàng hơn cho câu hỏi có nên học Tiếng Đức

Bình luận của bạn

Bình luận (0)