Tổng hợp từ vựng đồ ăn tiếng Đức PDF MIỄN PHÍ

09/06/2025

528

Tổng hợp từ vựng đồ ăn tiếng Đức PDF MIỄN PHÍ

Mục lục

Bạn đang tìm cách ghi nhớ từ vựng đồ ăn tiếng Đức dễ dàng hơn? Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các từ vựng theo chủ đề thực phẩm, món ăn, đồ uống kèm ví dụ minh họa dễ hiểu. Đừng quên tải ngay file PDF miễn phí ở cuối bài để học hiệu quả hơn nhé!

Danh sách từ vựng tiếng Đức theo chủ đề đồ ăn

Từ vựng đồ ăn tiếng Đức: Rau củ quả (Gemüse & Obst) 

Từ tiếng Đức

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

der Apfel

[ˈʔapfəl]

táo

Ich esse jeden Morgen einen Apfel. (Tôi ăn một quả táo mỗi sáng.)

die Banane

[baˈnaːnə]

chuối

Die Banane ist reif und süß. (Quả chuối đã chín và ngọt.)

die Karotte

[kaˈʁɔtə]

cà rốt

Kaninchen lieben Karotten. (Thỏ rất thích cà rốt.)

der Salat

[zaˈlaːt]

rau xà lách

Ich mache einen frischen Salat. (Tôi đang làm một món salad tươi.)

die Tomate

[toˈmaːtə]

cà chua

Die Tomaten sind rot und saftig. (Những quả cà chua đỏ và mọng nước.)

die Gurke

[ˈɡʊʁkə]

dưa chuột

Ich schneide eine Gurke für den Salat. (Tôi đang cắt một quả dưa chuột cho món salad.)

die Zwiebel

[ˈtsviːbəl]

hành tây

Ich brate Zwiebeln in der Pfanne. (Tôi chiên hành tây trong chảo.)

der Kürbis

[ˈkʏʁbɪs]

bí ngô

Kürbissuppe ist im Herbst sehr beliebt. (Súp bí đỏ rất được ưa chuộng vào mùa thu.)

der Brokkoli

[ˈbʁɔkɔli]

bông cải xanh

Brokkoli ist sehr gesund. (Bông cải xanh rất tốt cho sức khỏe.)

die Erdbeere

[ˈeːɐ̯tˌbeːʁə]

dâu tây

Ich liebe frische Erdbeeren im Sommer. (Tôi thích dâu tây tươi vào mùa hè.)

die Kartoffel

[kaʁˈtɔfəl]

khoai tây

Ich koche Kartoffeln zum Mittagessen. (Tôi nấu khoai tây cho bữa trưa.)

der Spinat

[ʃpiˈnaːt]

rau chân vịt

Kinder mögen Spinat oft nicht. (Trẻ em thường không thích rau chân vịt.)

die Traube

[ˈtʁaʊ̯bə]

nho

Ich kaufe eine Tüte Trauben. (Tôi mua một túi nho.)

der Pilz

[pɪlt͡s]

nấm

Diese Pilze sind essbar. (Những cây nấm này ăn được.)

die Paprika

[ˈpaːpʁika]

ớt chuông

Ich schneide rote Paprika für das Gericht. (Tôi đang thái ớt chuông đỏ cho món ăn.)

Tổng hợp từ vựng đồ ăn tiếng Đức PDF MIỄN PHÍ

Từ vựng đồ ăn tiếng Đức: Các loại thịt và hải sản (Fleisch & Meeresfrüchte) 

Tổng hợp từ vựng đồ ăn tiếng Đức PDF MIỄN PHÍ

Từ vựng đồ ăn tiếng Đức: Món ăn phổ biến (Gerichte) 

Tổng hợp từ vựng đồ ăn tiếng Đức PDF MIỄN PHÍ

Từ vựng tiếng Đức chủ đề đồ uống (Getränke) 

Tổng hợp từ vựng đồ ăn tiếng Đức PDF MIỄN PHÍ

Từ vựng đồ ăn tiếng Đức: Gia vị và nguyên liệu nấu ăn (Zutaten & Gewürze) 

Tổng hợp từ vựng đồ ăn tiếng Đức PDF MIỄN PHÍ

Các cụm từ hay dùng trong nhà hàng/quán ăn 

Tổng hợp từ vựng đồ ăn tiếng Đức PDF MIỄN PHÍ

Xem thêm các bài học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề tại đây

Bài tập từ vựng đồ ăn tiếng Đức 

Phần 1: Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh (Wähle das passende Wort)

Điền từ vựng đúng vào chỗ trống. 

Từ gợi ý: der Lachs – die Zwiebel – das Bier – das Salz – die Milch – die Nudel – die Gabel

  1. Zum Abendessen essen wir heute ____ mit Kartoffeln.
  2. Kannst du mir bitte etwas ____ reichen? Die Suppe ist zu fad.
  3. Ich habe mir beim Schneiden der ____ in die Augen gefasst – sie brennt!
  4. Mein kleiner Bruder trinkt jeden Morgen ein Glas ____.
  5. Zum Pastaessen braucht man keine Messer, aber eine ____.

Phần 2: Viết lại câu với từ gợi ý (Umschreiben mit dem Wort)

Viết lại câu bằng cách sử dụng từ gợi ý cho sẵn. Bạn có thể thay đổi cấu trúc nếu cần.

Ví dụ:
Ich trinke viel. (Wasser) → Ich trinke viel Wasser.

1. Ich esse gern. (Bratwurst)
2. Wir trinken etwas. (Orangensaft)
3. Zum Frühstück gibt es viel. (Käse und Brot)
4. Er kocht oft. (Reis mit Hähnchen)
5. Meine Mutter bestellt. (Fisch und Salat)

Phần 3: Hoàn thành đoạn hội thoại (Dialog ergänzen)

Điền từ vựng phù hợp vào đoạn hội thoại dưới đây:

Im Restaurant

🧑: Guten Tag! Ich hätte gern die Speisekarte, bitte.
👨‍🍳: Natürlich. Hier ist die Karte.
🧑: Danke. Ich nehme eine ____ und ein Glas ____, bitte.
👨‍🍳: Möchten Sie auch eine ____ dazu?
🧑: Ja, gerne. Und zum Nachtisch ein Stück ____, wenn möglich.

(Gợi ý từ: Suppe – Wasser – Brötchen – Kuchen – Saft – Pizza)

 Bạn có thể học thêm từ vựng đồ ăn tiếng Đức theo bài học có phát âm tại đây

Đáp án bài tập từ vựng đồ ăn tiếng Đức 

Tổng hợp từ vựng đồ ăn tiếng Đức PDF MIỄN PHÍ

Câu hỏi thường gặp về từ vựng đồ ăn tiếng Đức 

Từ vựng đồ ăn tiếng Đức có thường xuất hiện trong kỳ thi không?

Có. Trong các kỳ thi như Goethe, TELC hoặc TestDaF, từ vựng chủ đề thực phẩm và ăn uống xuất hiện nhiều trong phần đọc hiểu, nghe và viết. Ngoài ra, chủ đề này cũng rất thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. 

Tôi nên bắt đầu học từ vựng đồ ăn tiếng Đức từ đâu? 

Bạn nên bắt đầu từ các nhóm từ cơ bản như: rau củ quả (Gemüse & Obst), món ăn phổ biến (Gerichte), đồ uống (Getränke), sau đó đến nguyên liệu và gia vị (Zutaten & Gewürze). Học theo nhóm giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và dễ áp dụng khi giao tiếp. 

Từ vựng đồ ăn tiếng Đức có khó học không? 

Không quá khó nếu bạn học theo nhóm chủ đề như rau củ, món ăn, gia vị... và kết hợp với hình ảnh hoặc ví dụ thực tế. Nhiều từ còn gần giống tiếng Anh như „Banane“, „Pizza“, „Salat“ giúp dễ ghi nhớ. 

Tôi có thể áp dụng từ vựng đồ ăn tiếng Đức vào giao tiếp hàng ngày như thế nào? 

Bạn có thể dùng khi:

  • Gọi món ở nhà hàng
  • Mua sắm thực phẩm
  • Miêu tả món ăn yêu thích
  • Nói về khẩu vị, dị ứng thực phẩm

Tìm thêm tài liệu học từ vựng tiếng Đức tại blog Todaii

Có những từ nào dễ gây nhầm lẫn trong chủ đề này? 

Có. Ví dụ:

  • Salat = salad (món ăn), không phải "muối"
  • Brötchen = bánh mì nhỏ, không phải "bánh ngọt"
  • Sahne = kem béo, khác với Eis (kem lạnh)

Từ vựng đồ ăn tiếng Đức có giống tiếng Anh không? 

Một số từ giống hoặc gần giống như:

  • die Pizza → pizza
  • die Banane → banana
  • der Kaffee → coffee

Tuy nhiên vẫn có nhiều từ khác biệt nên cần học đúng phát âm và giống từ.

Kết luận 

Việc nắm vững từ vựng đồ ăn tiếng Đức không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quá trình ôn thi các chứng chỉ tiếng Đức. Với danh sách từ vựng tiếng Đức theo chủ đề đồ ăn được phân loại khoa học, kèm ví dụ và bài tập thực hành, bạn sẽ học dễ dàng và ghi nhớ lâu hơn. Đừng quên truy cập Todaii German để tải file PDF miễn phí và khám phá thêm nhiều chủ đề học từ vựng hữu ích khác!

Tag

Từ vựng đồ ăn tiếng đức

Chia sẻ

FacebookInstagramTiktokZalo

Danh mục

Kinh nghiệm thi tiếng Đức

1

Kỳ thi - Chứng chỉ

3

Tài liệu tiếng Đức

9

Ngữ pháp tiếng Đức

0

Từ vựng tiếng Đức

6

Tips học tập

17

Văn hoá, du lịch

3

Quan tâm

3 tips giúp luyện nói tiếng Đức hiệu quả

21/04/2025

3871

3 tips giúp luyện nói tiếng Đức hiệu quả

Kỹ năng nói tiếng Đức của người Việt được đánh giá là khá yếu nhưng thật ra nó lại là kỹ năng tương đối dễ. Rất có thể bạn đã chọn sai phương pháp luyện nói vì thế dễ cũng thành khó.

5 Tips Hữu Ích Giúp Học Tiếng Đức Hiệu Quả

21/04/2025

3435

5 Tips Hữu Ích Giúp Học Tiếng Đức Hiệu Quả

Việc học tiếng Đức không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm và học tập mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và lối sống của người Đức.

10 Quy Tắc Quan Trọng Của Ngữ Pháp Tiếng Đức Mà Bạn Nên Biết!

21/04/2025

2870

10 Quy Tắc Quan Trọng Của Ngữ Pháp Tiếng Đức Mà Bạn Nên Biết!

Để trở thành một người nói tiếng Đức thành thạo, bạn cần nắm vững và áp dụng đúng các quy tắc ngữ pháp tiếng Đức cơ bản...giới thiệu cho bạn 10 quy tắc ngữ pháp tiếng Đức quan trọng mà bạn nên biết

10 lý do thuyết phục giúp bạn quyết định có nên học Tiếng Đức không

21/04/2025

2797

10 lý do thuyết phục giúp bạn quyết định có nên học Tiếng Đức không

Khám phá 10 ký do thuyết phục giúp bạn đưa ra quyết định dễ dàng hơn cho câu hỏi có nên học Tiếng Đức

Bình luận của bạn

Bình luận (0)