28/05/2025
961
Bạn đang tìm tổng hợp từ vựng về thời tiết tiếng Đức dễ nhớ và áp dụng được ngay? Đây là một chủ đề gần gũi, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày và các kỳ thi tiếng Đức. Trong bài viết này, Todaii German sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp từ vựng tiếng đức chủ đề thời tiết. Xem ngay tại đây!
Khám phá thêm từ vựng tiếng Đức theo chủ đề trên blog Todaii.
Để giúp bạn học dễ hơn, Todaii German đã chia từ vựng về thời tiết tiếng Đức theo các nhóm quen thuộc: danh từ, tính từ, động từ thường gặp trong hội thoại, bài nghe và bài viết. Mỗi từ đều đi kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tế để bạn dễ hình dung và ghi nhớ.
Từ tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm |
Ví dụ sử dụng |
das Wetter |
thời tiết |
[ˈvɛtɐ] |
Wie ist das Wetter heute? – Thời tiết hôm nay thế nào? |
das Klima |
khí hậu |
[ˈkliːma] |
Das Klima in Vietnam ist tropisch. – Khí hậu ở Việt Nam là khí hậu nhiệt đới. |
die Temperatur |
nhiệt độ |
[tɛmpɛʁaˈtuːɐ̯] |
Die Temperatur beträgt 30 Grad. – Nhiệt độ là 30 độ. |
die Jahreszeit |
mùa (trong năm) |
[ˈjaːʁəsˌtsaɪ̯t] |
Frühling ist meine Lieblingsjahreszeit. – Mùa xuân là mùa tôi thích nhất. |
das Wetterbericht |
bản tin thời tiết |
[ˈvɛtɐbəˌʁɪçt] |
Ich sehe jeden Morgen den Wetterbericht. – Tôi xem bản tin thời tiết mỗi sáng. |
der Himmel |
bầu trời |
[ˈhɪməl] |
Der Himmel ist heute klar. – Hôm nay trời trong xanh. |
die Sonne |
mặt trời |
[ˈzɔnə] |
Die Sonne scheint den ganzen Tag. – Mặt trời chiếu sáng cả ngày. |
der Mond |
mặt trăng |
[moːnt] |
Heute Nacht ist der Mond voll. – Đêm nay trăng tròn. |
der Stern |
ngôi sao |
[ʃtɛʁn] |
Am Himmel sind viele Sterne. – Trên trời có nhiều ngôi sao. |
die Wolke |
đám mây |
[ˈvɔlkə] |
Der Himmel ist voller Wolken. – Bầu trời đầy mây. |
Từ tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm |
Ví dụ sử dụng |
sonnig |
có nắng |
[ˈzɔnɪç] |
Heute ist es sonnig. – Hôm nay trời nắng. |
bewölkt |
nhiều mây |
[bəˈvœlkt] |
Der Himmel ist bewölkt. – Trời đang nhiều mây. |
wolkig |
âm u, có mây |
[ˈvɔlkɪç] |
Es bleibt heute wolkig. – Trời hôm nay vẫn âm u. |
regnerisch |
có mưa |
[ˈʁeːɡnəʁɪʃ] |
Das Wetter ist regnerisch. – Thời tiết đang mưa. |
windig |
nhiều gió |
[ˈvɪndɪç] |
Es ist heute sehr windig. – Hôm nay có nhiều gió. |
stürmisch |
có bão, giông tố |
[ˈʃtʏʁmɪʃ] |
Es wird stürmisch am Abend. – Tối nay sẽ có giông. |
neblig |
có sương mù |
[ˈneːblɪç] |
Der Morgen ist neblig. – Buổi sáng có sương mù. |
heiß |
nóng, oi bức |
[haɪs] |
Im Sommer ist es oft heiß. – Mùa hè thường rất nóng. |
warm |
ấm áp |
[vaʁm] |
Es ist heute angenehm warm. – Hôm nay thời tiết ấm dễ chịu. |
kühl |
mát mẻ |
[kyːl] |
Am Morgen war es kühl. – Sáng nay trời mát. |
kalt |
lạnh |
[kalt] |
Im Winter ist es kalt. – Mùa đông thì lạnh. |
eisig |
băng giá |
[ˈaɪ̯zɪç] |
Der Wind ist eisig. – Gió lạnh buốt như băng. |
klar |
trong lành, trong xanh |
[klaːɐ̯] |
Der Himmel ist klar. – Trời hôm nay trong xanh |
trocken |
khô ráo |
[ˈtʁɔkn̩] |
Das Wetter bleibt trocken. – Thời tiết vẫn khô ráo. |
feucht |
ẩm ướt |
[fɔɪ̯çt] |
Es ist draußen feucht. – Bên ngoài ẩm ướt. |
Từ tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm |
Ví dụ sử dụng |
der Regen |
mưa |
[ˈʁeːɡn̩] |
Es gibt heute viel Regen. – Hôm nay có nhiều mưa. |
der Schnee |
tuyết |
[ʃneː] |
Morgen fällt Schnee. – Ngày mai sẽ có tuyết rơi. |
der Nebel |
sương mù |
[ˈneːbl̩] |
Wegen des Nebels sieht man schlecht. – Vì sương mù nên nhìn không rõ. |
der Sturm |
bão |
[ʃtʊʁm] |
Der Sturm hat viele Bäume zerstört. – Cơn bão đã làm đổ nhiều cây. |
das Gewitter |
giông bão |
[ɡəˈvɪtɐ] |
Ein Gewitter zieht auf. – Một cơn giông đang kéo đến. |
der Blitz |
tia chớp |
[blɪt͡s] |
Ich habe einen Blitz gesehen. – Tôi thấy một tia chớp. |
der Donner |
sấm sét |
[ˈdɔnɐ] |
Nach dem Blitz kam der Donner. – Sau tia chớp là tiếng sấm. |
der Hagel |
mưa đá |
[ˈhaːɡl̩] |
Es hat gestern stark gehagelt. – Hôm qua có mưa đá lớn. |
der Wind |
gió |
[vɪnt] |
Der Wind weht sehr stark. – Gió đang thổi rất mạnh. |
die Hitze |
cái nóng, nắng nóng |
[ˈhɪt͡sə] |
Die Hitze im Sommer ist schwer zu ertragen. – Cái nóng mùa hè thật khó chịu. |
die Kälte |
cái lạnh |
[ˈkɛltə] |
Ich spüre die Kälte in meinen Händen. – Tôi cảm thấy lạnh ở tay |
die Trockenheit |
sự khô hạn |
[ˈtʁɔkn̩ˌhaɪ̯t] |
In der Region herrscht Trockenheit. – Khu vực này đang bị khô hạn. |
die Überschwemmung |
lũ lụt |
[ˌyːbɐʃvɛˈmʊŋ] |
Die Überschwemmung hat viele Häuser beschädigt. – Lũ lụt đã làm hỏng nhiều ngôi nhà. |
Động từ tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Phiên âm |
Ví dụ sử dụng |
regnen |
mưa |
[ˈʁeːɡnən] |
Es regnet seit gestern. – Trời đã mưa từ hôm qua. |
schneien |
có tuyết rơi |
[ˈʃnaɪ̯ən] |
Morgen wird es schneien. – Ngày mai sẽ có tuyết. |
frieren |
lạnh cóng |
[ˈfʁiːʁən] |
Ich friere ohne Mantel. – Tôi lạnh cóng vì không có áo khoác. |
blitzen |
có sét, chớp |
[ˈblɪt͡sn̩] |
Es blitzt am Himmel. – Trên trời đang có chớp. |
donnern |
có tiếng sấm |
[ˈdɔnɐn] |
Es donnert laut. – Tiếng sấm vang rất to. |
wehen |
(gió) thổi |
[ˈveːən] |
Der Wind weht stark. – Gió thổi mạnh. |
scheinen |
(mặt trời) chiếu sáng |
[ˈʃaɪ̯nən] |
Die Sonne scheint heute. – Mặt trời hôm nay chiếu sáng. |
hageln |
mưa đá |
[ˈhaːɡl̩n] |
Im Winter kann es hageln. – Mùa đông có thể có mưa đá. |
tauen |
tan chảy (băng tuyết) |
[ˈtaʊ̯ən] |
Der Schnee taut langsam. – Tuyết đang tan dần. |
sich verschlechtern |
trở nên xấu đi (thời tiết) |
[fɛɐ̯ˈʃlɛçtɐn] |
Das Wetter verschlechtert sich. – Thời tiết đang trở nên xấu đi. |
Lưu lại từ mới dễ quên trong mục Note ghi nhớ.
Câu tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Wie ist das Wetter (heute)? |
Thời tiết (hôm nay) thế nào? |
Was für ein Wetter ist es? |
Thời tiết như thế nào vậy? |
Ghi chú: Đây là cách hỏi thời tiết phổ biến nhất. Có thể thêm “heute” (hôm nay), “morgen” (ngày mai), “am Wochenende” (cuối tuần)...
Dùng để nói về trạng thái thời tiết hiện tại:
Mẫu câu tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Es ist sonnig. |
Trời có nắng. |
Es ist bewölkt. |
Trời nhiều mây. |
Es ist warm / kalt. |
Trời ấm / lạnh. |
Es ist windig. |
Trời nhiều gió. |
Es ist neblig. |
Trời có sương mù. |
Ghi chú: "Es ist" + tính từ → cấu trúc cơ bản nhất để mô tả thời tiết.
Dùng để mô tả hiện tượng thời tiết cụ thể (danh từ):
Mẫu câu tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Es gibt Regen. |
Có mưa. |
Es gibt Schnee. |
Có tuyết. |
Es gibt ein Gewitter. |
Có giông bão. |
Es gibt viel Wind. |
Có nhiều gió. |
Ghi chú: "Es gibt" + danh từ chỉ hiện tượng (Regen, Schnee, Sturm…).
Mẫu câu tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Die Sonne scheint. |
Mặt trời đang chiếu sáng. |
Der Wind weht stark. |
Gió đang thổi mạnh. |
Es regnet / schneit. |
Trời đang mưa / có tuyết rơi. |
Ghi chú: Một số hiện tượng thời tiết thường đi với động từ không chia chủ động cho người, ví dụ: es regnet (trời mưa) – không có chủ ngữ rõ ràng.
Mẫu câu tiếng Đức |
Nghĩa tiếng Việt |
Morgen wird es kalt. |
Ngày mai trời sẽ lạnh. |
Am Wochenende wird es regnen. |
Cuối tuần sẽ có mưa. |
Im Sommer ist es oft heiß. |
Mùa hè thường rất nóng. |
Ghi chú: Cấu trúc tương lai: werden + es + tính từ/động từ thời tiết (→ Wird es kalt, wird es regnen...)
Xem thêm các bài học tiếng Đức theo chủ đề để mở rộng vốn từ.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống (có thể là danh từ, tính từ hoặc động từ đã chia):
Viết lại câu theo gợi ý (chia đúng động từ, đổi đúng thì):
Yêu cầu:
Đọc đoạn văn dưới đây và điền từ phù hợp vào chỗ trống. Các từ cần điền liên quan đến thời tiết, có thể là danh từ, tính từ hoặc động từ đã chia.
Đoạn văn:
Hallo! Ich bin Anna und ich wohne in München. Heute ist das Wetter sehr (1) ____________. Der (2) ____________ scheint den ganzen Tag und der Himmel ist ganz (3) ____________. Es gibt keinen (4) ____________, aber abends wird es vielleicht (5) ____________ und es fängt an zu (6) ____________.
Im Winter mag ich (7) ____________ nicht so sehr, weil es zu (8) ____________ ist. Aber ich liebe es, wenn es (9) ____________ – dann sieht alles so schön aus! Morgen soll es (10) ____________ werden. Ich hoffe, dass ich einen Spaziergang machen kann.
Gợi ý danh sách từ cần dùng (không theo thứ tự):
regnen, klar, heiß, Sonne, Gewitter, kalt, Schnee, bewölkt, Wetter, Donner
Học thêm bài thời tiết tiếng Đức có ví dụ thực tế tại đây.
Từ vựng về thời tiết tiếng Đức là một trong những chủ đề không thể thiếu khi bạn bắt đầu hành trình học tiếng Đức. Sau khi tham khảo danh sách tổng hợp trên, bạn đã có trong tay những từ vựng dễ nhớ, ví dụ thực tế và cấu trúc câu thông dụng để luyện nghe – nói hiệu quả hơn mỗi ngày. Đừng quên, còn rất nhiều chủ đề hấp dẫn khác đang chờ bạn khám phá tại Todaii German – website học và đọc báo tiếng Đức đáng tin cậy dành cho người Việt!
Kinh nghiệm thi tiếng Đức
Kỳ thi - Chứng chỉ
Tài liệu tiếng Đức
Ngữ pháp tiếng Đức
Từ vựng tiếng Đức
Tips học tập
Văn hoá, du lịch
21/04/2025
6432
Kỹ năng nói tiếng Đức của người Việt được đánh giá là khá yếu nhưng thật ra nó lại là kỹ năng tương đối dễ. Rất có thể bạn đã chọn sai phương pháp luyện nói vì thế dễ cũng thành khó.
21/04/2025
5942
Việc học tiếng Đức không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội việc làm và học tập mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và lối sống của người Đức.
21/04/2025
5365
Để trở thành một người nói tiếng Đức thành thạo, bạn cần nắm vững và áp dụng đúng các quy tắc ngữ pháp tiếng Đức cơ bản...giới thiệu cho bạn 10 quy tắc ngữ pháp tiếng Đức quan trọng mà bạn nên biết
21/04/2025
5303
Khám phá 10 ký do thuyết phục giúp bạn đưa ra quyết định dễ dàng hơn cho câu hỏi có nên học Tiếng Đức
Bình luận của bạn
Bình luận (0)