Tổng hợp từ vựng cơ thể người tiếng Đức PDF miễn phí

13/05/2025

75

Tổng hợp từ vựng cơ thể người tiếng Đức PDF miễn phí
Contents

Từ vựng cơ thể người tiếng Đức là chủ đề quan trọng với người học ở mọi trình độ. Nắm vững nhóm từ này giúp bạn tự tin mô tả ngoại hình, giao tiếp khi khám bệnh hay luyện thi hiệu quả. Cùng Todaii German khám phá và tải PDF ngay tại đây! 

Tổng hợp từ vựng cơ thể người tiếng Đức miễn phí  

Từ vựng

IPA

Nghĩa tiếng Việt

die Haut

diː hˈaʊt

Da

der Kopf

dɛɾ kˈɔpf

Đầu

das Gesicht

das ɡəzˈɪçt

Khuôn mặt

der Arm

dɛɾ ˈaɾm

Cánh tay

der Ellbogen

dɛɾ ɛlbˈoːɡən

Khuỷu tay

die Haare

diː hˈɑːrə

Tóc

der Schnurrbart

dɛɾ ʃnˈʊɐbaɾt

Ria

die Schulter

diː ʃˈuːltɜ

Vai

der Körper

dɛɾ kˈœɾpɜ

Thân hình

das Knie

das knˈiː

Đầu gối

das Organ

das ɔɾɡˈɑːn

đàn organ

die Leber

diː lˈeːbɜ

Gan

der Magen

dɛɾ mˈɑːɡən

Dạ dày

die Niere

diː nˈiːrə

Thận

der Rücken

dɛɾ rˈʏkən

Lưng

die Wange

diː vˈaŋə

die Augenbraue

diː ˈaʊɡənbɾˌaʊə

Lông mày

die Handfläche

diː hˈantflˌɛçə

Lòng bàn tay

der Zeigefinger

dɛɾ tsˈaɪɡeːfˌɪŋɜ

Ngón trỏ

der Mittelfinger

dɛɾ mˈɪtəlfˌɪŋɜ

Ngón giữa

der kleine Finger

dɛɾ klˈaɪnə fˈɪŋɜ

Ngón út

der Ringfinger

dɛɾ rˈɪŋfɪŋɜ

Ngón đeo nhẫn

der Zeh

dɛɾ tsˈeː

Ngón chân

das Kinn

das kˈɪn

Cằm

der Bauch

dɛɾ bˈaʊx

Bụng

das Handgelenk

das hˈantɡəlˌɛŋk

Cổ tay

der Knöchel

dɛɾ knˈœçəl

Mắt cá chân

die Stirn

diː ʃtˈɪɾn

Trán

die Hüfte

diː hˈʏftə

Hông

das Augenlid

das ˌaʊɡənlˈiːt

Mí mắt

die Wimper

diː vˈɪmpɜ

Lông mi

die Milz

diː mˈɪlts

Lá lách

der Dickdarm

dɛɾ dˈɪkdaɾm

Ruột già

der Dünndarm

dɛɾ dˈʏndaɾm

Ruột non

die Taille

diː tˈaɪlə

Thắt lưng

die Achsel

diː ˈaksəl

Nách

die Kehle

diː kˈeːlə

Họng

der Adamsapfel

dɛɾ ˈɑdamzˌapfəl

Apple của Adam

der Bauchnabel

dɛɾ baʊxnˈɑːbəl

Rốn

das Nasenloch

das nˈɑzənlˌɔx

Lỗ mũi

der Hals

dɛɾ hˈɑːls

Cổ

die Brust

diː bɾˈʊst

nhũ hoa

der Wangenknochen

dɛɾ vˈaŋənknˌɔxən

Xương gò má

die Pupille

diː pˈuːpɪlə

học sinh

der Embryo

dɛɾ ˈɛmbɾyːˌoː

Phôi thai

das Zahnfleisch

das tsˈɑːnflaɪʃ

Nướu răng

die Rippe

diː rˈɪpə

Xương sườn

die Wirbelsäule

diː vˈɪɾbəlzˌɔølə

Xương sống

der Nerv

dɛɾ nˈɛɾf

Dây thần kinh

die Träne

diː tɾˈɛːnə

Nước mắt

der Oberschenkel

dɛɾ ˌoːbɜʃˈɛnkəl

Đùi

die Ferse

diː fˈɛɾzə

Gót chân

die Wade

diː vˈɑːdə

Bắp chân

die Kniescheibe

diː knˈiːʃaɪbə

Đầu gối

der Brustkorb

dɛɾ bɾˈʊstkɔɾp

Lồng ngực

der Kiefer

dɛɾ kˈiːfɜ

Hàm

das Gebiss

das ɡəbˈɪs

Răng giả

die Füllung

diː fˈʏlʊŋ

đổ đầy

Tải file PDF miễn phí tại đây 

Tổng hợp từ vựng cơ thể người tiếng Đức PDF miễn phí

Học từ vựng cơ thể người tiếng Đức qua flashcash, nối từ, nghe và kiểm tra ngay tại đây! 

Tình huống sử dụng thực tế từ vựng cơ thể người tiếng Đức 

Việc học từ vựng cơ thể người tiếng Đức không chỉ để ghi nhớ mặt chữ, mà còn giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số tình huống điển hình:

Khi đi khám bệnh

Bạn cần mô tả triệu chứng rõ ràng cho bác sĩ:

  • Ich habe Kopfschmerzen. (Tôi bị đau đầu.)
  • Mein Bein tut weh. (Chân tôi bị đau.)

Khi mô tả ngoại hình

Dùng để nói hoặc viết về người khác: Er hat blaue Augen und schwarze Haare. (Anh ấy có mắt xanh và tóc đen.)

Trong các bài kiểm tra nghe/nói

Các bài thi tiếng Đức A1–B1 thường xuất hiện mô tả người, tình huống ở bệnh viện, phòng tập thể thao…

Khi trò chuyện thường ngày

Bạn có thể nói về cảm giác cơ thể hoặc hỏi người khác: Wie geht es deinem Rücken? (Lưng bạn thế nào rồi?)

Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ đề khác như đồ vật, thời tiết, màu sắc, hãy truy cập bài học tiếng Đức theo chủ đề để khám phá đầy đủ nội dung. 

Bài tập từ vựng cơ thể người tiếng Đức 

Bài 1: Điền từ còn thiếu (Lückentext – Cloze Test) 

Điền các từ sau vào chỗ trống:

der Bauch – das Gesicht – die Schulter – das Knie – der Arm – der Kopf

  1. Ich habe Schmerzen im ________.
  2. Mein ________ tut weh, wenn ich laufe.
  3. Sie hat ein rundes und freundliches ________.
  4. Beim Training habe ich mir den ________ verletzt.
  5. Ich trage eine Tasche auf der linken ________.
  6. Der Helm schützt den ________.

Gợi ý: Hãy tra từ nếu cần trên Todaii German để ôn lại phát âm và nghĩa nhé!

Bài 2: Ghép từ tiếng Đức với nghĩa tiếng Việt tương ứng 

Từ tiếng Đức

Nghĩa tiếng Việt

das Kinn

A. Cánh tay

die Wimper

B. Lông mi

der Bauch

C. Bụng

der Arm

D. Cằm

das Augenlid

E. Mí mắt

die Ferse

F. Gót chân

Bài 3: Tìm từ sai trong câu và sửa lại cho đúng (Fehlerkorrektur) 

Hãy xác định từ sai trong mỗi câu sau, gạch chân và sửa lại cho đúng.

  1. Ich habe eine Schmerzen im Rücken.
  2. Das Auge sind blau.
  3. Mein Zeh ist sehr lang. Es tut weh an der Füße.
  4. Sie hat eine kleine Haare.
  5. Der Schulter von Max ist stark.
  6. Ich wasche mein Gesicht mit Wasser und Seife jeden Morgen.

Bài 4: Sắp xếp từ thành câu đúng (Satzbau – Word Order) 

Viết lại mỗi câu cho đúng ngữ pháp tiếng Đức:

  1. tut / mein / weh / Rücken
  2. Gesicht / ein / schönes / sie / hat
  3. hat / braune / sie / Haare / lange
  4. Knöchel / sich / Paul / verletzt / hat / den
  5. das / Kinn / er / hält / fest / sein

Bài 5: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice) 

  1. Ich habe mir das ________ beim Sport verletzt.
    a) Magen
    b) Knie
    c) Nase
  2. Der ________ ist zwischen Hand und Schulter.
    a) Arm
    b) Bein
    c) Fuß
  3. Die ________ schützt das Auge.
    a) Wimper
    b) Stirn
    c) Zeh
  4. Das ________ ist das Organ zum Denken.
    a) Herz
    b) Gehirn
    c) Magen
  5. Ich male mein ________ mit Lippenstift.
    a) Auge
    b) Mund
    c) Nase

Tải file đáp án từ vựng cơ thể người tiếng Đức PDF tại đây 

Tổng hợp từ vựng cơ thể người tiếng Đức PDF miễn phí

Trong quá trình học, đừng quên lưu lại từ mới vào ghi chú từ vựng để dễ dàng ôn tập và theo dõi tiến độ. 

Kết luận 

Việc nắm vững từ vựng cơ thể người tiếng Đức không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn hỗ trợ hiệu quả trong học tập và thi cử. Hy vọng danh sách từ vựng và bài tập đi kèm trong bài viết đã mang lại cho bạn một trải nghiệm học tập dễ nhớ, dễ áp dụng. Đừng quên tải file PDF từ vựng cơ thể người tiếng Đức và luyện tập thường xuyên để nâng cao phản xạ ngôn ngữ. Truy cập ngay Todaii German để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng hấp dẫn và công cụ học tiếng Đức miễn phí khác!

Tag

Từ vựng cơ thể người tiếng đức

Share

FacebookInstagramTiktokZalo

Category

App introduction

6

Study tips

9

German Culture

0

Interested

Top 5 best apps to learn German vocabulary

21/04/2025

732

Top 5 best apps to learn German vocabulary

One of the biggest hurdles to overcome when learning is building up your vocabulary. In this blog post, we will explore the top 5 best apps to learn German vocabulary

How to Learn German Vocabulary Fast?

21/04/2025

605

How to Learn German Vocabulary Fast?

If you're learning German, you know that memorizing hundreds or even thousands of German words can be overwhelming. In this blog post, we will discuss some effective tips...

Stay Updated with Ease: Introducing the Easy German News App for Language Learners

21/04/2025

523

Stay Updated with Ease: Introducing the Easy German News App for Language Learners

Do you struggle to improve your German language skills? Do you find it challenging to read news articles in German? If so, then Easy German News is here to help

How to Stay Motivated while Learning German

21/04/2025

515

How to Stay Motivated while Learning German

with the right mindset and motivation, anyone can become proficient. In this blog post, we will discuss some tips on how to stay motivated while learning German

Your Comment

Comment (0)